Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 12: The Asian Games

website.com xin giới thiệu đến các bạn Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 12: The Asian Games được sưu tầm và đăng tải sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp các bạn hệ thống lại toàn bộ từ mới quan trọng trong bài. Các bạn hãy tải về và luyện tập hàng ngày để có lượng từ phong phú nhé!
Xem thêm:
- Giáo án điện tử Tiếng Anh lớp 11 unit 12 The Asian Games
- Bài tập Tiếng Anh 11 unit 12: The Asian Games có đáp án
- Giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 11 Unit 12 THE ASIAN GAMES
Mời các bạn tham gia nhóm Tài liệu học tập lớp 11 để nhận thêm những tài liệu hay: Nhóm Tài liệu học tập lớp 11
Bài tập tự luận và trắc nghiệm môn Anh lớp 11 Unit 12 tổng hợp các dạng bài tập phổ biến giúp học sinh lớp 11 củng cố kiến thức và chuẩn bị cho kì thi cuối kỳ sắp tới. Bên cạnh đó các em có thể tham khảo tài liệu môn Toán 11 và Ngữ Văn lớp 11. Mời các em tham khảo bài sau đây.
Grade: 11 UNIT 12: THE ASIAN GAMES THE SECOND TERM
A. Từ vựng phần Reading Unit 12
Từ mới |
Phiên âm |
Nghĩa |
1. advance |
(v) /ədˈvɑːns/ |
Tiến bộ |
2. appreciate |
(v) /əˈpriːʃieɪt/ |
Đánh giá cao |
3. Aquatic sports |
(n) |
Thể thao dưới nước |
4. athletics |
(n) /æθˈletɪks/ |
Điền kinh |
5. basketball |
(n) /ˈbɑːskɪtbɔːl/ |
Bóng rổ |
6. billiards |
(n) /ˈbɪliədz/ |
bida |
7. bodybuilding |
(n) /ˈbɒdibɪldɪŋ/ |
Thể dục thể hình |
8. cycling |
(n) /ˈsaɪklɪŋ/ |
Đua xe đạp |
9. decade |
(n) /ˈdekeɪd/ |
Thập kỷ |
10. enthusiasm |
(n) /ɪnˈθjuːziæzəm/ |
Sự hăng hái, nhiệt tình |
11. facility |
(n) /fəˈsɪləti/ |
Tiện nghi |
12. fencing |
(n) /ˈfensɪŋ/ |
Đấu kiếm |
13. gold |
(n) /ɡəʊld/ |
vàng |
14. hockey |
(n) /ˈhɒki/ |
Khúc côn cầu |
15. Host country |
(n) |
Nước chủ nhà |
16. Intercultural knowledge |
(n) |
Kiến thức liên văn hóa |
17. medal |
(n) /ˈmedl/ |
Huy chương |
18. Mountain biking |
(n) |
Đua xe đạp địa hình |
19. purpose |
(n)/ˈpɜːpəs/ |
Mục đích |
20. quality |
(n) /ˈkwɒləti/ |
Chất lượng |
21. rugby |
(n) /ˈrʌɡbi/ |
Bóng bầu dục |
22. shooting |
(n) /ˈʃuːtɪŋ/ |
Bắn súng |
23. skill |
(n) /skɪl/ |
Kỹ năng |
24. solidarity |
(n) /ˌsɒlɪˈdærəti/ |
Tình đoàn kết |
25. squash |
(n) /skwɒʃ/ |
Bóng quần |
26. strength |
(n) /streŋkθ/ |
Sức mạnh |
27. Take place |
(v) |
Diễn ra |
28. weightlifting |
(n) /ˈweɪtlɪftɪŋ/ |
Cử tạ |
29. wrestling |
(n) /ˈreslɪŋ/ |
Đấu vật |
B. Từ vựng phần Speaking Unit 12
Từ mới |
Phiên âm |
Nghĩa |
1. bronze |
(n) /brɒnz/ |
đồng |
2. karatedo |
(n) |
Võ karate |
3. silver |
(n) /ˈsɪlvə(r)/ |
bạc |
C. Từ vựng phần Listening Unit 12
Từ mới |
Phiên âm |
Nghĩa |
1. bar |
(n) /bɑː(r)/ |
Thanh, xà |
2. freestyle |
(n) /ˈfriːstaɪl/ |
Kiểu bơi tự do |
3. gymnasium |
(n) /dʒɪmˈneɪziəm/ |
Phòng thể dục dụng cụ |
4. gymnast |
(n) /ˈdʒɪmnæst/ |
Vận động viên thể dục |
5. gymnastics |
(n) /dʒɪmˈnæstɪks/ |
Môn thể dục dụng cụ |
6. High jump |
(n) |
Nhảy cao |
7. live |
(adj) /lɪv/ |
Trực tiếp |
8. record |
(n) /ˈrekɔːd/ |
Kỷ lục |
D. Từ vựng phần Writing Unit 12
Từ mới |
Phiên âm |
Nghĩa |
1. advertise |
(v) /ˈædvətaɪz/ |
Quảng cáo |
2. equip |
(v) /ɪˈkwɪp/ |
Trang bị |
3. hold |
(v) /həʊld/ |
Tổ chức |
4. promote |
(v) /prəˈməʊt/ |
Quảng cáo |
5. recruit |
(v) /rɪˈkruːt/ |
Tuyển dụng |
6. stadium |
(n) /ˈsteɪdiəm/ |
Sân vận động |
7. upgrade |
(v) /ˌʌpˈɡreɪd/ |
Nâng cấp |
8. widen |
(v) /ˈwaɪdn/ |
Mở rộng |
E. Từ vựng phần Language Focus Unit 12
Từ mới |
Phiên âm |
Nghĩa |
Apply for |
(v) |
Xin việc |
book |
(v) /bʊk/ |
Đặt vé |
diamond |
(n) /ˈdaɪmənd/ |
Kim cương |
flight |
(n) /flaɪt/ |
Chuyến bay |
modern |
(adj) /ˈmɒdn/ |
Hiện đại |
repair |
(v) /rɪˈpeə(r)/ |
Sửa chữa |
ring |
(n) /rɪŋ/ |
nhẫn |
Trên đây website.com đã giới thiệu Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 12: The Asian Games. Mời các bạn tham khảo tham khảo thêm các tài liệu học tập lớp 11 hay như Trắc nghiệm từ vựng Unit 10 lớp 11: Nature in danger hệ 7 năm, Đề kiểm tra 15 phút Tiếng Anh lớp 11 Unit 10 hệ 7 năm …. được cập nhật liên tục trên website.com.